- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 801 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình lí luận văn học :
DDC
| 801 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Sử |
Nhan đề
| Giáo trình lí luận văn học : Tác phẩm và thể loại văn học / Trần Đình Sử chủ biên, Phan Huy Dũng, La Khắc Hòa, Lê Lưu Oanh, Phùng Ngọc Kiếm |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm , 2015 |
Mô tả vật lý
| 232tr ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: văn bản và tác phẩm văn học; Ngôn từ văn học; Cốt truyện và trần thuật; Nhân vật văn học; Kết cấu văn bản văn học; Nội dung và ý nghĩa của tác phẩm văn học; Thể loại văn học; Thơ ca; Truyện và tiểu thuyết; Văn học kịch; Kí văn học ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học -btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình -btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| La, Khắc Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Lưu Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Dũng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082523-32 |
|
000
| 01438nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46613 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89107 |
---|
005 | 201701090717 |
---|
008 | 170109s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045406946 |c69000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170109071800|bhungnth|y20170109071400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a801 |214|bGI-108T |
---|
100 | 1#|aTrần, Đình Sử |echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình lí luận văn học : |bTác phẩm và thể loại văn học / |cTrần Đình Sử chủ biên, Phan Huy Dũng, La Khắc Hòa, Lê Lưu Oanh, Phùng Ngọc Kiếm |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aH. : |bĐại học sư phạm , |c2015 |
---|
300 | ##|a232tr ; |c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: văn bản và tác phẩm văn học; Ngôn từ văn học; Cốt truyện và trần thuật; Nhân vật văn học; Kết cấu văn bản văn học; Nội dung và ý nghĩa của tác phẩm văn học; Thể loại văn học; Thơ ca; Truyện và tiểu thuyết; Văn học kịch; Kí văn học ... |
---|
650 | #7|aVăn học |2btkkhcn |
---|
650 | #7|aGiáo trình |2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aLa, Khắc Hòa |
---|
700 | 1#|aLê, Lưu Oanh |
---|
700 | 1#|aPhan, Huy Dũng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082523-32 |
---|
890 | |a10|b36|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082531
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.082530
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.082529
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.082528
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.082527
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.082526
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.082525
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.082524
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.082523
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:15-07-2019
|
|
|
10
|
GT.082532
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:01-06-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|