DDC 910.71
Tác giả CN Nguyễn, Dược
Nhan đề Địa lí 6 / : Sách giáo viên / Nguyễn Dược tổng chủ biên kiêm chủ biên, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 2002
Mô tả vật lý 107Tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày: những vấn đề chung về mục tiêu, chương trình Địa lí, nội dung SGK Địa lí 6, định hướng về phương pháp dạy học, định hướng về việc sử dụng thiết bị dạy học, định hướng về nội dung và phương pháp đánh giá kết quả học tập của học sinh; Hướng dẫn gợi ý giảng dạy từng bài cụ thể
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Sách giáo khoa
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Thu Phương
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quận
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.047926, GT.047955, GT.047971, GT.047992, GT.047996, GT.048035
000 02922nam a2200325 a 4500
0013020
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043048
005201308130932
008130813s2002 vm| vie
0091 0
020##|c4400
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a910.71 |214|bĐ301L
1001#|aNguyễn, Dược |etổng chủ biên kiêm chủ biên
24510|aĐịa lí 6 / : |bSách giáo viên / |cNguyễn Dược tổng chủ biên kiêm chủ biên, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận
260##|aH. : |bGiáo dục , |c2002
300##|a107Tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aTrình bày: những vấn đề chung về mục tiêu, chương trình Địa lí, nội dung SGK Địa lí 6, định hướng về phương pháp dạy học, định hướng về việc sử dụng thiết bị dạy học, định hướng về nội dung và phương pháp đánh giá kết quả học tập của học sinh; Hướng dẫn gợi ý giảng dạy từng bài cụ thể
650#7|2btkkhcn |aTrung học
650#7|2btkkhcn |aĐịa lý
650#7|2btkkhcn |aSách giáo khoa
7001#|aPhạm, Thị Thu Phương
7001#|aNguyễn, Quận
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.047926, GT.047955, GT.047971, GT.047992, GT.047996, GT.048035
890|a6|b9|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:133
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.048035 CS1_Kho giáo trình 910.71 Đ301L Sách giáo trình 125
2 GT.047996 CS1_Kho giáo trình 910.71 Đ301L Sách giáo trình 86
3 GT.047992 CS1_Kho giáo trình 910.71 Đ301L Sách giáo trình 82
4 GT.047971 CS1_Kho giáo trình 910.71 Đ301L Sách giáo trình 61
5 GT.047955 CS1_Kho giáo trình 910.71 Đ301L Sách giáo trình 45
6 GT.047926 CS1_Kho giáo trình 910.71 Đ301L Sách giáo trình 16