- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 646.7 Gi-108D
Nhan đề: Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở / :
DDC
| 646.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Lộc |
Nhan đề
| Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở / : Tài liệu dùng cho giáo viên trung học cơ sở / Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010 |
Mô tả vật lý
| 218tr ; 21 cm |
Tóm tắt
| Đặc điểm phát triển tâm lý học sinh trung học cơ sở. Giáo dục giá trị sống cho học sinh trung học cơ sở. Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở. Một số trò chơi giáo dục giá trị và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Kim Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hoàng Minh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.011137-42, GT.077543, GT.078850 |
|
000
| 01350nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 312 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 312 |
---|
005 | 201405200930 |
---|
008 | 130724s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c47000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a646.7 |214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Mỹ Lộc |cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở / : |bTài liệu dùng cho giáo viên trung học cơ sở / |c Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh |
---|
260 | ##|aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội , |c2010 |
---|
300 | ##|a218tr ; |c21 cm |
---|
520 | ##|aĐặc điểm phát triển tâm lý học sinh trung học cơ sở. Giáo dục giá trị sống cho học sinh trung học cơ sở. Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở. Một số trò chơi giáo dục giá trị và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aGiáo dục |
---|
700 | 1#|cTS. |aĐinh, Thị Kim Thoa |
---|
700 | 1#|cTS. |aĐặng, Hoàng Minh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.011137-42, GT.077543, GT.078850 |
---|
890 | |a8|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078850
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.011142
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
GT.011141
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT.011140
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.011139
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.011138
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.011137
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
8
|
GT.077543
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:28-07-2019
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|