• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 596 Đ455V
    Nhan đề: Động vật học có xương sống / :

DDC 596
Tác giả CN Trần, Kiên
Nhan đề Động vật học có xương sống / : Sách dùng cho hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Kiên chủ biên, Trần Hồng Việt
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 1998
Mô tả vật lý 239tr ; 27 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Trình bày: Ngành dây sống; Phân ngành động vật có xương sống; Nhóm động vật có hàm; Tổng lớp bốn chân, lớp lưỡng thê; Lớp bò sát; Lớp chim; Lớp thú; Hướng tiến hóa qua các hệ thống cơ quan của động vật có xương sống; Khái quát về sự phân bố và phát triển của giới động vật trên trái đất; Thực hành
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Sinh học
Tác giả(bs) CN Trần, Hồng Việt
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.018810, GT.018812, GT.018823, GT.018826, GT.018832, GT.018835-7, GT.018842, GT.018844-5, GT.018850, GT.018860, GT.018862-3, GT.018869-70, GT.018874
000 01987nam a2200277 a 4500
001779
0025
004793
005201307241650
008130724s1998 vm| vie
0091 0
020##|c21500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184700|badmin|y20130724145400|zhungnth
0410#|avie
08214|a596 |214|bĐ455V
1001#|aTrần, Kiên |eChủ biên
24510|aĐộng vật học có xương sống / : |bSách dùng cho hệ Cao đẳng sư phạm / |cTrần Kiên chủ biên, Trần Hồng Việt
260##|aH. : |bGiáo dục , |c1998
300##|a239tr ; |c27 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo: tr.236
520##|aTrình bày: Ngành dây sống; Phân ngành động vật có xương sống; Nhóm động vật có hàm; Tổng lớp bốn chân, lớp lưỡng thê; Lớp bò sát; Lớp chim; Lớp thú; Hướng tiến hóa qua các hệ thống cơ quan của động vật có xương sống; Khái quát về sự phân bố và phát triển của giới động vật trên trái đất; Thực hành
650#7|2btkkhcn |aSinh học
7001#|aTrần, Hồng Việt
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.018810, GT.018812, GT.018823, GT.018826, GT.018832, GT.018835-7, GT.018842, GT.018844-5, GT.018850, GT.018860, GT.018862-3, GT.018869-70, GT.018874
890|a18|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:65
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.018874 CS1_Kho giáo trình 596 Đ455V Sách giáo trình 65
2 GT.018870 CS1_Kho giáo trình 596 Đ455V Sách giáo trình 61
3 GT.018869 CS1_Kho giáo trình 596 Đ455V Sách giáo trình 60
4 GT.018863 CS1_Kho giáo trình 596 Đ455V Sách giáo trình 54
5 GT.018862 CS1_Kho giáo trình 596 Đ455V Sách giáo trình 53
6 GT.018860 CS1_Kho giáo trình 596 Đ455V Sách giáo trình 51
7 GT.018850 CS1_Kho giáo trình 596 Đ455V Sách giáo trình 41
8 GT.018845 CS1_Kho giáo trình 596 Đ455V Sách giáo trình 36
9 GT.018844 CS1_Kho giáo trình 596 Đ455V Sách giáo trình 35
10 GT.018842 CS1_Kho giáo trình 596 Đ455V Sách giáo trình 33