|
000
| 00934nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 996 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1010 |
---|
005 | 201307251647 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130725110100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.9|214|bC100D |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Nghĩa Dân |
---|
245 | 10|aCa dao Việt Nam 1945 -1975 /|cNguyễn Nghĩa Dân |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a261 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHiện đại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCa dao |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000045 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000045
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.9 C100D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào