- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512 C101C
Nhan đề: Các cấu trúc đại số cơ bản :
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Hà |
Nhan đề
| Các cấu trúc đại số cơ bản : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa toán các trường ĐH / Lê Thanh Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 184tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Nửa nhóm và nhóm. Vành. Modun trên vành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.003003-4, GT.003006-7, GT.003009-16, GT.003018 |
|
000
| 01069nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 99 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 99 |
---|
005 | 201903081610 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190308161040|blienvtk|c20160111155800|dhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bC101C |
---|
100 | 1#|aLê, Thanh Hà |
---|
245 | 10|aCác cấu trúc đại số cơ bản :|bGiáo trình dùng cho sinh viên khoa toán các trường ĐH /|cLê Thanh Hà |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a184tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.182 |
---|
520 | ##|aNửa nhóm và nhóm. Vành. Modun trên vành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.003003-4, GT.003006-7, GT.003009-16, GT.003018 |
---|
890 | |a13|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.003018
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.003016
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
GT.003015
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.003014
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
GT.003013
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.003012
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.003011
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.003010
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.003009
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.003007
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|