- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 305.89591 L504T
Nhan đề: Luật tục Thái ở Việt Nam /
DDC
| 305.89591 |
Nhan đề
| Luật tục Thái ở Việt Nam / Ngô Đức Định, Cầm Trọng sưu tầm, dịch và giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc ,2012. |
Mô tả vật lý
| 1113tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:ĐTTS ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Trình bày nhiều vấn đề cơ bản liên quan đến xã hội Thái và luật tục Thái. Giới thiệu các văn bản luật tục Thái (gồm phần chữ Thái và chữ Việt) về tục lệ cưới xin, ma chay, đạo lý làm người... của tộc người Thái. |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Văn hoá dân tộc |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật lệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Dân tộc Thái |
Thuật ngữ chủ đề
| Tục lệ |
Tên vùng địa lý
| Btkkhcn-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Cầm Trọng, |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000012 |
|
000
| 01267nam a2200301 45e0 |
---|
001 | 981 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 995 |
---|
005 | 201805060931 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-0164-4|c166900đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20180506093108|bnganpt|c20151014184600|dadmin|y20130725103300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a305.89591|bL504T |
---|
245 | 10|aLuật tục Thái ở Việt Nam /|cNgô Đức Định, Cầm Trọng sưu tầm, dịch và giới thiệu. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c2012. |
---|
300 | ##|a1113tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:ĐTTS ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | ##|aTrình bày nhiều vấn đề cơ bản liên quan đến xã hội Thái và luật tục Thái. Giới thiệu các văn bản luật tục Thái (gồm phần chữ Thái và chữ Việt) về tục lệ cưới xin, ma chay, đạo lý làm người... của tộc người Thái. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aVăn hoá dân tộc |
---|
650 | #7|aLuật lệ |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aDân tộc Thái |
---|
650 | #7|aTục lệ |
---|
651 | #7|2Btkkhcn|aViệt Nam |
---|
700 | 1#|aCầm Trọng,|eSưu tầm, dịch và giới thiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000012 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000012
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.89591 L504T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|