- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.80959755 C100D
Nhan đề: Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên /
DDC
| 398.80959755 |
Nhan đề
| Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Bùi Tân, Tường Sơn giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2012. |
Mô tả vật lý
| 229tr. :ảnh ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Gồm các bài nghiên cứu về đặc điểm, nghệ thuật, khả năng sáng tạo, phương ngữ, địa danh, tiến trình phát triển... trong ca dao và dân ca Phú Yên. |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Ca dao |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Dân ca |
Tên vùng địa lý
| Btkkhcn-Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Btkkhcn-Phú Yên |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Tân, |
Tác giả(bs) CN
| Tường Sơn, |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000033 |
|
000
| 01265nam a2200337 45e0 |
---|
001 | 980 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 994 |
---|
005 | 201805060930 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-64-0154-4|c44800đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20180506093033|bnganpt|c20151014184600|dadmin|y20130725103300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.80959755|bC100D |
---|
245 | 10|aCa dao dân ca trên vùng đất Phú Yên /|cBùi Tân, Tường Sơn giới thiệu. |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh niên,|c2012. |
---|
300 | ##|a229tr. :|bảnh ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục : tr. 297 - 298 |
---|
520 | ##|aGồm các bài nghiên cứu về đặc điểm, nghệ thuật, khả năng sáng tạo, phương ngữ, địa danh, tiến trình phát triển... trong ca dao và dân ca Phú Yên. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aNghiên cứu văn học |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aCa dao |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aDân ca |
---|
651 | #7|2Btkkhcn|aViệt Nam |
---|
651 | #7|2Btkkhcn|aPhú Yên |
---|
700 | 1#|aBùi, Tân,|eGiới thiệu. |
---|
700 | 1#|aTường Sơn,|eGiới thiệu. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000033 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000033
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.80959755 C100D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|