DDC
| 513 |
Tác giả CN
| Hà, Huy Khoái |
Nhan đề
| Nhập môn sô học thuật toán / Hà Huy Khoái |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học ,1997 |
Mô tả vật lý
| 156tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Thuật toán. Số nguyên. Các hàm số học. Thặng dư bình phương. Trường và đa thức. Vài ứng dụng vào lý thuyết mật mã. Đường cong Elliptic |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thuật toán |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.002983-5, GT.002987-8, GT.002993 |
|
000
| 01119nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 98 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 98 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a513|214|bNh123M |
---|
100 | 1#|aHà, Huy Khoái |
---|
245 | 10|aNhập môn sô học thuật toán /|cHà Huy Khoái |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học ,|c1997 |
---|
300 | ##|a156tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.153 |
---|
520 | ##|aThuật toán. Số nguyên. Các hàm số học. Thặng dư bình phương. Trường và đa thức. Vài ứng dụng vào lý thuyết mật mã. Đường cong Elliptic |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThuật toán |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.002983-5, GT.002987-8, GT.002993 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002993
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
2
|
GT.002988
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.002987
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.002985
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.002984
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.002983
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào