- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 391.009597 TR106PH
Nhan đề: Trang phục các tộc người thiểu số nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, Tày - Thái, Ka Đai /
DDC
| 391.009597 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Hòa. |
Nhan đề
| Trang phục các tộc người thiểu số nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, Tày - Thái, Ka Đai / Đỗ Thị Hòa. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc,2012. |
Mô tả vật lý
| 678 tr. :bảng, hình ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về trang phục các tộc người nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, Tày - Thái, Ka Đai(quy trình sản xuất, tạo nguyên liệu, đặc điểm trang phục). Giá trị lịch sử, thẩm mĩ, văn hoá-xã hội của trang phục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Trang phục |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Tên vùng địa lý
| Btkkhcn-Việt Nam |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000004 |
|
000
| 01283nam a2200289 45e0 |
---|
001 | 978 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 992 |
---|
005 | 201805060929 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-0161-3|c101700đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20180506092912|bnganpt|c20151014184600|dadmin|y20130725103300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a391.009597|bTR106PH |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Thị Hòa. |
---|
245 | 10|aTrang phục các tộc người thiểu số nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, Tày - Thái, Ka Đai /|cĐỗ Thị Hòa. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2012. |
---|
300 | ##|a678 tr. :|bbảng, hình ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục : tr. 666 - tr. 672 |
---|
520 | ##|aKhái quát về trang phục các tộc người nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, Tày - Thái, Ka Đai(quy trình sản xuất, tạo nguyên liệu, đặc điểm trang phục). Giá trị lịch sử, thẩm mĩ, văn hoá-xã hội của trang phục. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aTrang phục |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
651 | #7|2Btkkhcn|aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000004 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000004
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
391.009597 TR106PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|