- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.0959732 T311NG
Nhan đề: Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội dân gian Hà Tây /
DDC
| 390.0959732 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Thức. |
Nhan đề
| Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội dân gian Hà Tây / Nguyễn Hữu Thức. |
Thông tin xuất bản
| H. :2012. |
Mô tả vật lý
| 304 tr. :ảnh màu ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ dan gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vùng đất cổ có truyền thống văn hóa lâu đời về tín ngưỡng dân gian, tôn giáo và các lễ hội dân gian ở Hà Tây có tính tiêu biểu và mang một sắc thái riêng, đặc trưng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Lễ hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Tín ngưỡng |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Tôn giáo |
Tên vùng địa lý
| Btkkhcn-Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Btkkhcn-Hà Tây |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000028 |
|
000
| 01303nam a2200325 45e0 |
---|
001 | 974 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 988 |
---|
005 | 201805060926 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0146-2|c45600đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20180506092638|bnganpt|c20151014184600|dadmin|y20130725103200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.0959732|bT311NG |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Thức. |
---|
245 | 10|aTín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội dân gian Hà Tây /|cNguyễn Hữu Thức. |
---|
260 | ##|aH. :|Văn hóa Thông tin,|c2012. |
---|
300 | ##|a304 tr. :|bảnh màu ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ dan gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vùng đất cổ có truyền thống văn hóa lâu đời về tín ngưỡng dân gian, tôn giáo và các lễ hội dân gian ở Hà Tây có tính tiêu biểu và mang một sắc thái riêng, đặc trưng. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aLễ hội |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aTín ngưỡng |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aTôn giáo |
---|
651 | #7|2Btkkhcn|aViệt Nam |
---|
651 | #7|2Btkkhcn|aHà Tây |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000028 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000028
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959732 T311NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|