- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 680.09597 NGH250B
Nhan đề: Nghề biển truyền thống ở một số tỉnh ven biển Việt Nam /
DDC
| 680.09597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Trung. |
Nhan đề
| Nghề biển truyền thống ở một số tỉnh ven biển Việt Nam / Nguyễn Viết Trung , Nguyễn Xuân phong biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2012. |
Mô tả vật lý
| 262tr. :hình ảnh ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đầu trang tên sách ghi : Hội văn nghệ dan gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về lưới đăng nghề biển truyền thống ở Khánh Hòa và dụng cụ, cách đánh bắt thủy sản ở Trà Vinh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Nghề thủ công |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Nghề biển |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Truyền thống |
Tên vùng địa lý
| Btkkhcn-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân phong , |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000020 |
|
000
| 01223nam a2200313 45e0 |
---|
001 | 972 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 986 |
---|
005 | 201805060925 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-64-0045-5|c39300đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20180506092511|bnganpt|c20151014184600|dadmin|y20130725103200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a680.09597|bNGH250B |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Viết Trung. |
---|
245 | 10|aNghề biển truyền thống ở một số tỉnh ven biển Việt Nam /|cNguyễn Viết Trung , Nguyễn Xuân phong biên soạn. |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh niên,|c2012. |
---|
300 | ##|a262tr. :|bhình ảnh ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đầu trang tên sách ghi : Hội văn nghệ dan gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục : tr.155 - 156 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về lưới đăng nghề biển truyền thống ở Khánh Hòa và dụng cụ, cách đánh bắt thủy sản ở Trà Vinh. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aNghề thủ công |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aNghề biển |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aTruyền thống |
---|
651 | #7|2Btkkhcn|aViệt Nam |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân phong ,|eBiên soạn. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000020 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000020
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
680.09597 NGH250B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|