DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Hoàng, Tuấn Cư. |
Nhan đề
| Then Tày / Hoàng Tuấn Cư , Hoàng Hạc , Nguyễn Thanh Huyền. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc ,2012. |
Mô tả vật lý
| 442tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu điệu then và những khúc hát cầu chúc, những khúc hát lễ hội. Tuyển dịch những khúc hát cầu chúc, khúc hát lễ hội. Những khúc hát then Dàng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Dân tộc Tày |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Tín ngưỡng dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Nghi lễ |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Hát then |
Tên vùng địa lý
| Btkkhcn-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Then |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hạc, |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000010 |
|
000
| 01321nam a2200349 45e0 |
---|
001 | 962 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 976 |
---|
005 | 201805060919 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-0156-9|c66300đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20180506091911|bnganpt|c20180506091857|dnganpt|y20130725103000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.09597|bTH203T |
---|
100 | 1#|aHoàng, Tuấn Cư. |
---|
245 | 10|aThen Tày /|cHoàng Tuấn Cư , Hoàng Hạc , Nguyễn Thanh Huyền. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c2012. |
---|
300 | ##|a442tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr. 403 - 432. - Thư mục: tr. 433 -438 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu điệu then và những khúc hát cầu chúc, những khúc hát lễ hội. Tuyển dịch những khúc hát cầu chúc, khúc hát lễ hội. Những khúc hát then Dàng. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aDân tộc Tày |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aTín ngưỡng dân gian |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aNghi lễ |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aHát then |
---|
651 | #7|2Btkkhcn|aViệt Nam |
---|
653 | ##|aThen |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hạc,|eBiên soạn. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000010 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000010
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 TH203T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|