|
000
| 00997nam a2200301 45e0 |
---|
001 | 960 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 974 |
---|
005 | 201805060917 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-64-0154-4|c88500đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20180506091746|bnganpt|c20151014184600|dadmin|y20130725103000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.2|bTR527C |
---|
245 | 10|aTruyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày /|cVi Hồng sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh niên,|c2012. |
---|
300 | ##|a590tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aVan học dân gian |
---|
650 | #7|2B? TK TVQG|aDân tộc Tày |
---|
650 | #7|2B? TK TVQG|aDân ca |
---|
650 | #7|2B? TK TVQG|aNghi lễ |
---|
651 | #7|2B? TK TVQG|aViệt Nam |
---|
655 | #7|2B? TK TVQG|aTruyện cổ |
---|
700 | 1#|aVi Hồng,|eSưu tầm, biên soạn. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000035 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000035
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 TR527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào