DDC 513
Tác giả CN Nguyễn, Tiến Quang
Nhan đề Bài tập số học : Dùng cho các trường CĐSP và ĐHSP / Nguyễn Tiến Quang
Thông tin xuất bản H. :Khoa học ,2002
Mô tả vật lý 235tr ;21 cm
Tóm tắt Tóm tắt lý thuyết và đề toán về số tự nhiên, số nguyên, lý thuyết chia hết trong vành số nguyên, lý thuyết đồng dư, số hữu tỉ, số thực và phức và bài giải.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(17): GT.002911, GT.002918-9, GT.002921, GT.002923, GT.002932-3, GT.002935-6, GT.002943, GT.002945, GT.002949-50, GT.002952, GT.002955-6, GT.002958
000 01569nam a2200265 a 4500
00196
0025
00496
005201903081608
008130723s2002 vm| vie
0091 0
020##|c14800
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20190308160841|blienvtk|c20151014184900|dadmin|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a513|214|bB103T
1001#|aNguyễn, Tiến Quang
24510|aBài tập số học :|bDùng cho các trường CĐSP và ĐHSP /|cNguyễn Tiến Quang
260##|aH. :|bKhoa học ,|c2002
300##|a235tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo:tr.232
520##|aTóm tắt lý thuyết và đề toán về số tự nhiên, số nguyên, lý thuyết chia hết trong vành số nguyên, lý thuyết đồng dư, số hữu tỉ, số thực và phức và bài giải.
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(17): GT.002911, GT.002918-9, GT.002921, GT.002923, GT.002932-3, GT.002935-6, GT.002943, GT.002945, GT.002949-50, GT.002952, GT.002955-6, GT.002958
890|a17|b21|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:54
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.002958 CS1_Kho giáo trình 513 B103T Sách giáo trình 51
2 GT.002956 CS1_Kho giáo trình 513 B103T Sách giáo trình 49
3 GT.002955 CS1_Kho giáo trình 513 B103T Sách giáo trình 48
4 GT.002952 CS1_Kho giáo trình 513 B103T Sách giáo trình 45
5 GT.002950 CS1_Kho giáo trình 513 B103T Sách giáo trình 43
6 GT.002949 CS1_Kho giáo trình 513 B103T Sách giáo trình 42
7 GT.002945 CS1_Kho giáo trình 513 B103T Sách giáo trình 38
8 GT.002943 CS1_Kho giáo trình 513 B103T Sách giáo trình 36
9 GT.002936 CS1_Kho giáo trình 513 B103T Sách giáo trình 29
10 GT.002935 CS1_Kho giáo trình 513 B103T Sách giáo trình 28