DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mộng Hy |
Nhan đề
| Hình học cao cấp / Nguyễn Mộng Hy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 283tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Không gian Afin và hình học Afin. Không gian Oclit và hình học Oclit. Không gian xạ ảnh và hình học xạ ảnh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.002880, GT.002885, GT.002899-900, GT.002907 |
|
000
| 01194nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 95 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 95 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516|214|bH312H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Mộng Hy |
---|
245 | 10|aHình học cao cấp /|cNguyễn Mộng Hy |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a283tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.281 |
---|
520 | ##|aKhông gian Afin và hình học Afin. Không gian Oclit và hình học Oclit. Không gian xạ ảnh và hình học xạ ảnh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.002880, GT.002885, GT.002899-900, GT.002907 |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:28 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002907
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.002900
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
3
|
GT.002899
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
4
|
GT.002885
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.002880
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|