DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Lê, Huy Bắc |
Nhan đề
| Hóa học hữu cơ. /. T.2 / Lê Huy Bắc. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1984 |
Mô tả vật lý
| 272tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sách Đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Trình bày: ancol - phenol - ete; Andehit và xeton; Axit cacboxilic và các dẫn xuất axit; Amin, muối diazoni; Hợp chất dị vòng ancaloit; Gluxit; Aminoaxit, protit; Các chất polime |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hữu cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cẩm Tú |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.024732 |
|
000
| 01011nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 949 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 963 |
---|
005 | 201307251056 |
---|
008 | 130724s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230522105314|bUKH393|c20230522105251|dUKH393|y20130724162100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a547|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aLê, Huy Bắc |
---|
245 | 10|aHóa học hữu cơ. /.|nT.2 /|cLê Huy Bắc. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1984 |
---|
300 | ##|a272tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sách Đại học sư phạm |
---|
520 | ##|aTrình bày: ancol - phenol - ete; Andehit và xeton; Axit cacboxilic và các dẫn xuất axit; Amin, muối diazoni; Hợp chất dị vòng ancaloit; Gluxit; Aminoaxit, protit; Các chất polime |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHữu cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Cẩm Tú|ebiên tập |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.024732 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024732
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|