DDC
| 661 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Bính |
Nhan đề
| Hoá kỹ thuật đại cương /. T.1 , Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm /Trần Thị Bính, Phùng Tiến Đạt. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1988 |
Mô tả vật lý
| 134tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sách Đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Trình bày: các nguyên tắc cơ bản trong sản xuất hóa học; Sản xuất axit sunfuric; Tổng hợp amoniac và sản xuất nitric; Điện phân dung dịch NaCl; Sản xuất phân bón; Công nghiệp silicat; Sản xuất gang thép; Kĩ thuật nhiên liệu; Tổng hợp một số hợp chất hữu cơ cơ bản; Sản xuất một số hợp chất cao phân tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Tiến Đạt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.024725-30 |
|
000
| 01464nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 948 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 962 |
---|
005 | 201307251056 |
---|
008 | 130724s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c340 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724162100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a661|214|bH401K |
---|
100 | 1#|aTrần, Thị Bính |
---|
245 | 10|aHoá kỹ thuật đại cương /.|nT.1 ,|pĐã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm /|cTrần Thị Bính, Phùng Tiến Đạt. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1988 |
---|
300 | ##|a134tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sách Đại học sư phạm |
---|
520 | ##|aTrình bày: các nguyên tắc cơ bản trong sản xuất hóa học; Sản xuất axit sunfuric; Tổng hợp amoniac và sản xuất nitric; Điện phân dung dịch NaCl; Sản xuất phân bón; Công nghiệp silicat; Sản xuất gang thép; Kĩ thuật nhiên liệu; Tổng hợp một số hợp chất hữu cơ cơ bản; Sản xuất một số hợp chất cao phân tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aPhùng, Tiến Đạt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.024725-30 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024730
|
CS1_Kho giáo trình
|
661 H401K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
GT.024729
|
CS1_Kho giáo trình
|
661 H401K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
GT.024728
|
CS1_Kho giáo trình
|
661 H401K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
GT.024727
|
CS1_Kho giáo trình
|
661 H401K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
GT.024726
|
CS1_Kho giáo trình
|
661 H401K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
GT.024725
|
CS1_Kho giáo trình
|
661 H401K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|