DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Thái, Doãn Tĩnh |
Nhan đề
| Hóa học hữu cơ / : Dùng cho khoa sinh học - kĩ thuật nông nghiệp / Thái Doãn Tĩnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1986 |
Mô tả vật lý
| 191tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sách Đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Trình bày: đại cương ;Hidrocacbon mạch không vòng; Hidrocacbon mạch vòng; Dẫn xuất Halogen; Hợp chất cơ nguyên tố; Ancol - phenol; Hợp chất oxo; Axit cacboxylic và dẫn xuất; Amin; Axit, tạp chức; Hợp chất dị vòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hữu cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.024697-9, GT.024701, GT.024703-4, GT.024706-7 |
|
000
| 01240nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 946 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 960 |
---|
005 | 201307251055 |
---|
008 | 130724s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724162100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a547|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aThái, Doãn Tĩnh |
---|
245 | 10|aHóa học hữu cơ / :|bDùng cho khoa sinh học - kĩ thuật nông nghiệp /|cThái Doãn Tĩnh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1986 |
---|
300 | ##|a191tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sách Đại học sư phạm |
---|
520 | ##|aTrình bày: đại cương ;Hidrocacbon mạch không vòng; Hidrocacbon mạch vòng; Dẫn xuất Halogen; Hợp chất cơ nguyên tố; Ancol - phenol; Hợp chất oxo; Axit cacboxylic và dẫn xuất; Amin; Axit, tạp chức; Hợp chất dị vòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHữu cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.024697-9, GT.024701, GT.024703-4, GT.024706-7 |
---|
890 | |a8|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024707
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
GT.024706
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
GT.024704
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.024703
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.024701
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.024699
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.024698
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.024697
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|