DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Đặng, Như Tại |
Nhan đề
| Hoá học hữu cơ / Đặng Như Tại, . Trần Quốc Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 299tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: đại cương về hóa học hữu cơ; Hidrocacbon; Hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức; Hợp chất tạp chức; Hợp chất dị vòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Sơn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.024615-21, GT.024623-5, GT.024627-35, GT.024637-54, GT.024656-61 |
|
000
| 01513nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 944 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 958 |
---|
005 | 201307251054 |
---|
008 | 130724s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724162100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a547|214|bH401H |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aĐặng, Như Tại |
---|
245 | 10|aHoá học hữu cơ /|cĐặng Như Tại, . Trần Quốc Sơn |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a299tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: đại cương về hóa học hữu cơ; Hidrocacbon; Hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức; Hợp chất tạp chức; Hợp chất dị vòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|cGS.PTS.|aTrần, Quốc Sơn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.024615-21, GT.024623-5, GT.024627-35, GT.024637-54, GT.024656-61 |
---|
890 | |a43|b69|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024661
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.024660
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.024659
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.024658
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.024657
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.024656
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.024654
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
GT.024653
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.024652
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
GT.024651
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 H401H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|