DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Minh |
Nhan đề
| Hoá học đại cương / Nguyễn Văn Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Công nhân kỹ thuật ,1977 |
Mô tả vật lý
| 279tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: những khái niệm cơ bản về hóa học; Phân loại các chất vô cơ; Cấu tạo nguyên tử; Liên kết hóa học; Dung dịch; Tốc độ phản ứng và cân bằng hóa học; Sự điện ly; Phản ứng oxy hóa khử - Phản ứng hóa học và dòng điện; Tính chất chung của á kim và kim loại, hợp kim - ăn mòn kim loại; Clo; Oxi và lưu huỳnh; Nito và photpho; Cacbon và silici; Natri và kali; Magie và canxi; Nhôm - sắt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(4): GT.024610, GT.024612-4 |
|
000
| 01299nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 943 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 957 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0.68 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724162100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Minh |
---|
245 | 10|aHoá học đại cương /|cNguyễn Văn Minh |
---|
260 | ##|aH. :|bCông nhân kỹ thuật ,|c1977 |
---|
300 | ##|a279tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: những khái niệm cơ bản về hóa học; Phân loại các chất vô cơ; Cấu tạo nguyên tử; Liên kết hóa học; Dung dịch; Tốc độ phản ứng và cân bằng hóa học; Sự điện ly; Phản ứng oxy hóa khử - Phản ứng hóa học và dòng điện; Tính chất chung của á kim và kim loại, hợp kim - ăn mòn kim loại; Clo; Oxi và lưu huỳnh; Nito và photpho; Cacbon và silici; Natri và kali; Magie và canxi; Nhôm - sắt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(4): GT.024610, GT.024612-4 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024614
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
GT.024613
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
GT.024612
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT.024610
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào