DDC
| 543 |
Tác giả CN
| Loghinop, N.IA. |
Nhan đề
| Hóa học phân tích /. Ph.2 , Phân tích định lượng /N.IA.Loghinop, A.G. Voskrexenski, I.S.Xolotkin; Người dịch Vũ Văn Lục; Người hiệu đính Nguyễn Tinh Dung. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1979 |
Mô tả vật lý
| 262tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: đối tượng và phương pháp phân tích định lượng; Phân tích trọng lượng; Phân tích chuẩn độ; Các phương pháp chuẩn độ axit - bazo; Các phương pháp oxy hóa - khử; Các phương pháp kết tủa; Phép đo complexon; Các phương pháp phân tích hóa - lý và phương pháp phân tích vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tinh Dung |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Lục |
Tác giả(bs) CN
| Voskrexenski, A.G |
Tác giả(bs) CN
| Xolotkin, I.S |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.024549, GT.024551, GT.024555, GT.024569, GT.024579, GT.024581-7 |
|
000
| 01887nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 941 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 955 |
---|
005 | 202305132019 |
---|
008 | 130724s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c1.2 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230513201810|bUKH393|c20151014184600|dadmin|y20130724162100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a543|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aLoghinop, N.IA. |
---|
245 | 10|aHóa học phân tích /.|nPh.2 ,|pPhân tích định lượng /|cN.IA.Loghinop, A.G. Voskrexenski, I.S.Xolotkin; Người dịch Vũ Văn Lục; Người hiệu đính Nguyễn Tinh Dung. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1979 |
---|
300 | ##|a262tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: đối tượng và phương pháp phân tích định lượng; Phân tích trọng lượng; Phân tích chuẩn độ; Các phương pháp chuẩn độ axit - bazo; Các phương pháp oxy hóa - khử; Các phương pháp kết tủa; Phép đo complexon; Các phương pháp phân tích hóa - lý và phương pháp phân tích vật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tinh Dung|ehiệu đính |
---|
700 | 1#|aVũ, Văn Lục|eDịch |
---|
700 | 1#|aVoskrexenski, A.G |
---|
700 | 1#|aXolotkin, I.S |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.024549, GT.024551, GT.024555, GT.024569, GT.024579, GT.024581-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/hóa học phân tích p2/hóa học phân tích_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b2|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024587
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.024586
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.024585
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.024584
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.024583
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.024582
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.024581
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.024579
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.024569
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
10
|
GT.024555
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|