- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 516.22 B103T
Nhan đề: Bài tập hình học vi phân /
DDC
| 516.22 |
Tác giả CN
| Đoàn, Quỳnh |
Nhan đề
| Bài tập hình học vi phân / Đoàn Quỳnh chủ biên, Trần Đình Viên, Trương Đức Hinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1993 |
Mô tả vật lý
| 272tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sách Đại học Sư phạm |
Tóm tắt
| Phép tính giải tích trong không gian euclit và hình học vi phân. Đường trong E^n. Mặt trong E^3. Đa tạp Riman 2 chiều. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Viên |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đức Hinh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.002857-8, GT.002860-2, GT.002878 |
|
000
| 01358nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 94 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 94 |
---|
005 | 202212301638 |
---|
008 | 130723s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20221230163837|bdungtd|c20151014184900|dadmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516.22|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aĐoàn, Quỳnh|echủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập hình học vi phân /|cĐoàn Quỳnh chủ biên, Trần Đình Viên, Trương Đức Hinh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1993 |
---|
300 | ##|a272tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sách Đại học Sư phạm |
---|
520 | ##|aPhép tính giải tích trong không gian euclit và hình học vi phân. Đường trong E^n. Mặt trong E^3. Đa tạp Riman 2 chiều. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVi phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Viên |
---|
700 | 1#|aTrương, Đức Hinh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.002857-8, GT.002860-2, GT.002878 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022e/doanquynhbt/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b8|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002878
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.22 B103T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.002862
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.22 B103T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
GT.002861
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.22 B103T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
GT.002860
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.22 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.002858
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.22 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.002857
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.22 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|