DDC
| 543 |
Tác giả CN
| Loghinop, N.IA. |
Nhan đề
| Hóa học phân tích /. Ph. 1 T. 1, Phân tích định tính /N.IA.Loghinop, A.G. Voskrexenski, I.S.Xolotkin; Người dịch Vũ Văn Lục; Người hiệu đính Nguyễn Tinh Dung. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1978 |
Mô tả vật lý
| 196tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: đối tượng, nhiệm vụ và các phương pháp phân tích định tính; Máy móc, dụng cụ và kỹ thuật làm việc ở phòng thí nghiệm; Định luật tác dụng khối lượng như là cơ sở của phân tích định tính; Định luật tác dụng khối lượng và các quá trình dị thể; Định luật tác dụng khối lượng và các quá trình thủy phân và tính lưỡng tính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tinh Dung |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Lục |
Tác giả(bs) CN
| Voskrexenski, A.G |
Tác giả(bs) CN
| Xolotkin, I.S |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.024475-7, GT.024481, GT.024488, GT.024490 |
|
000
| 01750nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 939 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 953 |
---|
005 | 202304252143 |
---|
008 | 130724s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c1 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230425214229|bUKH393|c20230425213135|dUKH393|y20130724162100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a543|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aLoghinop, N.IA. |
---|
245 | 10|aHóa học phân tích /.|nPh. 1 T. 1,|pPhân tích định tính /|cN.IA.Loghinop, A.G. Voskrexenski, I.S.Xolotkin; Người dịch Vũ Văn Lục; Người hiệu đính Nguyễn Tinh Dung. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1978 |
---|
300 | ##|a196tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: đối tượng, nhiệm vụ và các phương pháp phân tích định tính; Máy móc, dụng cụ và kỹ thuật làm việc ở phòng thí nghiệm; Định luật tác dụng khối lượng như là cơ sở của phân tích định tính; Định luật tác dụng khối lượng và các quá trình dị thể; Định luật tác dụng khối lượng và các quá trình thủy phân và tính lưỡng tính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tinh Dung|ehiệu đính |
---|
700 | 1#|aVũ, Văn Lục|eDịch |
---|
700 | 1#|aVoskrexenski, A.G |
---|
700 | 1#|aXolotkin, I.S |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.024475-7, GT.024481, GT.024488, GT.024490 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/hóa học phân tích -phân tích định tính 1978/hóa học phân tích -phân tích định tính 1978_002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024490
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
GT.024488
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
3
|
GT.024481
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.024477
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.024476
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.024475
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|