- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 547 Th552T
Nhan đề: Thực hành hóa học hữu cơ /.
DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Thái, Doãn Tĩnh |
Nhan đề
| Thực hành hóa học hữu cơ /. T.1 / Thái Doãn Tĩnh. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1992 |
Mô tả vật lý
| 148tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sách Đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Trình bày: đại cương; Các phản ứng tổng hợp hữu cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hữu cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.024430, GT.024434, GT.024436, GT.024438-43 |
|
000
| 01142nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 935 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 949 |
---|
005 | 202304242235 |
---|
008 | 130724s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c3100 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230424223344|bUKH393|c20151014184600|dadmin|y20130724162100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a547|214|bTh552T |
---|
100 | 1#|aThái, Doãn Tĩnh |
---|
245 | 10|aThực hành hóa học hữu cơ /.|nT.1 /|cThái Doãn Tĩnh. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1992 |
---|
300 | ##|a148tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sách Đại học sư phạm |
---|
520 | ##|aTrình bày: đại cương; Các phản ứng tổng hợp hữu cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHữu cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.024430, GT.024434, GT.024436, GT.024438-43 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/thuc hanh hoa hoc huu co t1- thaidoantinh 1992/thuc hanh hoa hoc huu co t1- thaidoantinh 1992_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b3|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024443
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Th552T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.024442
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Th552T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.024441
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Th552T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.024440
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Th552T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.024439
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Th552T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.024438
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Th552T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.024436
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Th552T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.024434
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Th552T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.024430
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Th552T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|