- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 547 C460S
Nhan đề: Cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ /.
DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Trần, Quốc Sơn |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ /. T.1 , Cấu tạo quan hệ giữa cấu tạo và tính chất /Trần Quốc Sơn. |
Lần xuất bản
| In lại lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1977 |
Mô tả vật lý
| 300tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sách Đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Trình bày: Thuyết cấu tạo hóa học và hóa học lập thể; Các loại liên kết trong hóa hữu cơ; Thuyết hóa lượng tử về cấu tạo hợp chất hữu cơ; Lí thuyết về ảnh hưởng qua lại giữa các nguyên tử trong phân tử; Tính chất axit - bazo của các chất hữu cơ; Quan hệ giữa cấu tạo và một số tính chất vật lý của hợp chất hữu cơ; Các ion và gốc tự do của cacbon |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hữu cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.024348, GT.024355-6, GT.024358-60, GT.024364, GT.024371, GT.024373-5, GT.024378, GT.024387 |
|
000
| 01885nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 933 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 947 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c1.75 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724162000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a547|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aTrần, Quốc Sơn |
---|
245 | 10|aCơ sở lý thuyết hoá hữu cơ /.|nT.1 ,|pCấu tạo quan hệ giữa cấu tạo và tính chất /|cTrần Quốc Sơn. |
---|
250 | ##|aIn lại lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1977 |
---|
300 | ##|a300tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sách Đại học sư phạm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.292 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Thuyết cấu tạo hóa học và hóa học lập thể; Các loại liên kết trong hóa hữu cơ; Thuyết hóa lượng tử về cấu tạo hợp chất hữu cơ; Lí thuyết về ảnh hưởng qua lại giữa các nguyên tử trong phân tử; Tính chất axit - bazo của các chất hữu cơ; Quan hệ giữa cấu tạo và một số tính chất vật lý của hợp chất hữu cơ; Các ion và gốc tự do của cacbon |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHữu cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.024348, GT.024355-6, GT.024358-60, GT.024364, GT.024371, GT.024373-5, GT.024378, GT.024387 |
---|
890 | |a13|b29|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:41 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024387
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
GT.024378
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
3
|
GT.024375
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.024374
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.024373
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.024371
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.024364
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
GT.024360
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.024359
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.024358
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|