DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Didier, René |
Nhan đề
| Hóa đại cương /. T.3 , Dịch từ bảng tiếng Pháp /René Didier; Người dịch Nguyễn Đình Bảng, Vũ Đăng Độ; Người hiệu đính Đàm Trung Bảo. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 119tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ sưu tập Lí - Hóa |
Tóm tắt
| Trình bày: phân tử hai nguyên tử; phân tử nhiều nguyên tử; Nghiên cứu thực nghiệm các phân tử; Lực hút giữa các phân tử; Trạng thái tinh thể; Tinh thể thực; Nhiệt động học hóa học; Định luật chuyển dịch cân bằng hóa học; Nhiệt động học của sự oxi hóa - khử; Các hợp chất bậc hai |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Bảng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đăng Độ |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Trung Bảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.024316, GT.024323, GT.024325-7, GT.024334, GT.024341, GT.024347 |
|
000
| 01783nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 932 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 946 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724162000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bH401Đ |
---|
100 | 1#|aDidier, René |
---|
245 | 10|aHóa đại cương /.|nT.3 ,|pDịch từ bảng tiếng Pháp /|cRené Didier; Người dịch Nguyễn Đình Bảng, Vũ Đăng Độ; Người hiệu đính Đàm Trung Bảo. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a119tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ sưu tập Lí - Hóa |
---|
520 | ##|aTrình bày: phân tử hai nguyên tử; phân tử nhiều nguyên tử; Nghiên cứu thực nghiệm các phân tử; Lực hút giữa các phân tử; Trạng thái tinh thể; Tinh thể thực; Nhiệt động học hóa học; Định luật chuyển dịch cân bằng hóa học; Nhiệt động học của sự oxi hóa - khử; Các hợp chất bậc hai |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đình Bảng|eDịch |
---|
700 | 1#|aVũ, Đăng Độ|eDịch |
---|
700 | 1#|eNgười hiệu đính|aĐàm, Trung Bảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.024316, GT.024323, GT.024325-7, GT.024334, GT.024341, GT.024347 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:34 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024347
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
2
|
GT.024341
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.024334
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
4
|
GT.024327
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
GT.024326
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.024325
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.024323
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.024316
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|