DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Didier, René |
Nhan đề
| Hóa đại cương /. T.2 , Dịch từ bảng tiếng Pháp /René Didier; Người dịch Nguyễn Đình Bảng, Vũ Đăng Độ; Người hiệu đính Đàm Trung Bảo. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 172tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ sưu tập Lí - Hóa |
Tóm tắt
| Trình bày: sự oxi hóa - khử; Các định luật thực nghiệm của động hóa học; Động học hình thức; Nghiên cứu thực nghiệm động học của phản ứng; Cơ chế phản ứng; Xúc tác đồng thể; Xúc tác dị thể; Cấu tạo nguyên tử; Sự lượng tử hóa năng lượng của các nguyên tử; Nguyên tử một electron; Nguyên tử nhiều electron |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Bảng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đăng Độ |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Trung Bảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.024279, GT.024281, GT.024284, GT.024290-1, GT.024300, GT.024305, GT.024307 |
|
000
| 01887nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 931 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 945 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724162000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bH401Đ |
---|
100 | 1#|aDidier, René |
---|
245 | 10|aHóa đại cương /.|nT.2 ,|pDịch từ bảng tiếng Pháp /|cRené Didier; Người dịch Nguyễn Đình Bảng, Vũ Đăng Độ; Người hiệu đính Đàm Trung Bảo. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a172tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ sưu tập Lí - Hóa |
---|
520 | ##|aTrình bày: sự oxi hóa - khử; Các định luật thực nghiệm của động hóa học; Động học hình thức; Nghiên cứu thực nghiệm động học của phản ứng; Cơ chế phản ứng; Xúc tác đồng thể; Xúc tác dị thể; Cấu tạo nguyên tử; Sự lượng tử hóa năng lượng của các nguyên tử; Nguyên tử một electron; Nguyên tử nhiều electron |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đình Bảng|eDịch |
---|
700 | 1#|aVũ, Đăng Độ|eDịch |
---|
700 | 1#|eNgười hiệu đính|aĐàm, Trung Bảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.024279, GT.024281, GT.024284, GT.024290-1, GT.024300, GT.024305, GT.024307 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:41 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024307
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
2
|
GT.024305
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
3
|
GT.024300
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.024291
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
5
|
GT.024290
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
6
|
GT.024284
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.024281
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.024279
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|