DDC 515
Tác giả CN Phan, Quốc Khánh
Nhan đề Phép tính vi tích phân. T.2 , Toán cao cấp A2 dung cho sinh viên ĐH và CĐ /Phan Quốc Khánh.
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2001
Mô tả vật lý 391tr ;21 cm
Tóm tắt Tích phân bội. Giải tích vecto.Lý thuyết trường. Nhập môn hàm biến phức. Chương trình vi phân. Chuỗi Fourier, tích phân Fourier
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tích phân
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vi phân
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giải tích
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(29): GT.002817-9, GT.002821, GT.002823-32, GT.002835-41, GT.002843-50
000 01388nam a2200289 a 4500
00193
0025
00493
005201903081607
008130723s2001 vm| vie
0091 0
020##|c23500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20190308160759|blienvtk|c20151014184900|dadmin|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bPh206T
1001#|aPhan, Quốc Khánh
24510|aPhép tính vi tích phân.|nT.2 ,|pToán cao cấp A2 dung cho sinh viên ĐH và CĐ /|cPhan Quốc Khánh.
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001
300##|a391tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo:tr.384
520##|aTích phân bội. Giải tích vecto.Lý thuyết trường. Nhập môn hàm biến phức. Chương trình vi phân. Chuỗi Fourier, tích phân Fourier
650#7|2btkkhcn|aTích phân
650#7|2btkkhcn|aVi phân
650#7|2btkkhcn|aGiải tích
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(29): GT.002817-9, GT.002821, GT.002823-32, GT.002835-41, GT.002843-50
890|a29|b14|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:34
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.002850 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 34
2 GT.002849 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 33
3 GT.002848 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 32
4 GT.002847 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 31
5 GT.002846 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 30
6 GT.002845 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 29
7 GT.002844 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 28
8 GT.002843 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 27
9 GT.002841 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 25
10 GT.002840 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 24