DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Trần, Thành Huế |
Nhan đề
| Hoá học đại cương /. T.1 , Cấu tạo chất. Dùng cho Cao đẳng sư phạm /Trần Thành Huế. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 316tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: các khái niệm và định luật hóa học; Một số vấn đề tiền cơ học lượng tử; Một số tiên đề của cơ học lượng tử; Hệ một electron một hạt nhân, một số khái niệm cơ bản; Nguyên tử nhiều electron; Định luật và hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học; Đại cương về hóa học hạt nhân; Đại cương về liên kết hóa học; Thuyết liên kết hóa trị; Một số vấn đề của thuyết Qbitan phân tử; Đại cương về phức chất; Một số vấn đề về hóa học tinh thể |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.024157, GT.024166, GT.024168, GT.024172, GT.024175, GT.024179, GT.024182, GT.024187, GT.024191, GT.024194-5, GT.024197, GT.024199-200, GT.024203 |
|
000
| 02144nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 928 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 942 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724162000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aTrần, Thành Huế |
---|
245 | 10|aHoá học đại cương /.|nT.1 ,|pCấu tạo chất. Dùng cho Cao đẳng sư phạm /|cTrần Thành Huế. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a316tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.313 |
---|
520 | ##|aTrình bày: các khái niệm và định luật hóa học; Một số vấn đề tiền cơ học lượng tử; Một số tiên đề của cơ học lượng tử; Hệ một electron một hạt nhân, một số khái niệm cơ bản; Nguyên tử nhiều electron; Định luật và hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học; Đại cương về hóa học hạt nhân; Đại cương về liên kết hóa học; Thuyết liên kết hóa trị; Một số vấn đề của thuyết Qbitan phân tử; Đại cương về phức chất; Một số vấn đề về hóa học tinh thể |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.024157, GT.024166, GT.024168, GT.024172, GT.024175, GT.024179, GT.024182, GT.024187, GT.024191, GT.024194-5, GT.024197, GT.024199-200, GT.024203 |
---|
890 | |a15|b15|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:58 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024203
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
2
|
GT.024200
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
3
|
GT.024199
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
4
|
GT.024197
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
5
|
GT.024195
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
6
|
GT.024194
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
7
|
GT.024191
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
8
|
GT.024187
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.024182
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.024179
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|