DDC
| 572 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Áng |
Nhan đề
| Hóa sinh học / : Giáo trình dùng cho các trường CĐSP / Trần Thị Áng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 220tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: protein; Vitamin; Enzim; Hoocmon; Đại cương về sự trao đổi chất và trao đổi năng lượng; Gluxit và sự trao đổi gluxit; Lipit và sự trao đổi lipit; Sự trao đổi axit amin; Axitnucleic và sự trao đổi axit nucleic; Sinh tổng hợp protein; Mối liên quan giữa các quá trình trao đổi chất; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.024016, GT.024018, GT.024022-3, GT.024042-3 |
|
000
| 01631nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 923 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 937 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724162000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a572|214|bH401S |
---|
100 | 1#|aTrần, Thị Áng |
---|
245 | 10|aHóa sinh học / :|bGiáo trình dùng cho các trường CĐSP /|cTrần Thị Áng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a220tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.218 |
---|
520 | ##|aTrình bày: protein; Vitamin; Enzim; Hoocmon; Đại cương về sự trao đổi chất và trao đổi năng lượng; Gluxit và sự trao đổi gluxit; Lipit và sự trao đổi lipit; Sự trao đổi axit amin; Axitnucleic và sự trao đổi axit nucleic; Sinh tổng hợp protein; Mối liên quan giữa các quá trình trao đổi chất; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.024016, GT.024018, GT.024022-3, GT.024042-3 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:34 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024043
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.024042
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.024023
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
GT.024022
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.024018
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.024016
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|