DDC
| 572 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Trân Châu |
Nhan đề
| Thực hành hóa sinh học / Phạm Thị Trân Châu chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Gia Tường |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 132tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: protein; Axit nucleic; Xacarit; Lipit; Vitamin; Enzim |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Gia Tường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.023964, GT.023973, GT.023982, GT.023985, GT.023987-8 |
|
000
| 01362nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 921 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 935 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724162000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a572|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thị Trân Châu|eChủ biên |
---|
245 | 10|aThực hành hóa sinh học /|cPhạm Thị Trân Châu chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Gia Tường |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a132tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.131 |
---|
520 | ##|aTrình bày: protein; Axit nucleic; Xacarit; Lipit; Vitamin; Enzim |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aPhùng, Gia Tường |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hiền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.023964, GT.023973, GT.023982, GT.023985, GT.023987-8 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023987
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 Th552H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
2
|
GT.023985
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 Th552H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
GT.023982
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 Th552H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
GT.023973
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 Th552H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.023964
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 Th552H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
6
|
GT.023988
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 Th552H
|
Sách giáo trình
|
25
|
Hạn trả:31-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|