DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Đà |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ /. T.2 , Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 227tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: đại cương về kim loại; Các nguyên tố kim loại kiềm; Các nguyên tố kim loại kiềm thổ; Các nguyên tố kim loại nhóm III A; Các nguyên tố kim loại nhóm IVA và nhóm VA; Đại cương về các nguyên tố chuyển tiếp; Các nguyên tố nhóm IIIB và các nguyên tố họ Lantan; Các nguyên tố nhóm IVB; Các nguyên tố nhóm VB; Các nguyên tố nhóm VIIB; Các nguyên tố nhóm VIIIB; Các nguyên tố nhóm IB;Các nguyên tố nhóm IIB; Các nguyên tố họ actini |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vô cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Ngôn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.023934, GT.023940-1, GT.023943, GT.023945-51, GT.023953, GT.023956-7, GT.023959, GT.023962 |
|
000
| 01822nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 920 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 934 |
---|
005 | 202311221459 |
---|
008 | 130724s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20231122145936|bukh049|c20231122110948|dukh049|y20130724162000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a546|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aTrần, Thị Đà |
---|
245 | 10|aHóa học vô cơ /.|nT.2 ,|pGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cTrần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a227tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: đại cương về kim loại; Các nguyên tố kim loại kiềm; Các nguyên tố kim loại kiềm thổ; Các nguyên tố kim loại nhóm III A; Các nguyên tố kim loại nhóm IVA và nhóm VA; Đại cương về các nguyên tố chuyển tiếp; Các nguyên tố nhóm IIIB và các nguyên tố họ Lantan; Các nguyên tố nhóm IVB; Các nguyên tố nhóm VB; Các nguyên tố nhóm VIIB; Các nguyên tố nhóm VIIIB; Các nguyên tố nhóm IB;Các nguyên tố nhóm IIB; Các nguyên tố họ actini |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVô cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thế Ngôn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.023934, GT.023940-1, GT.023943, GT.023945-51, GT.023953, GT.023956-7, GT.023959, GT.023962 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(thaontb)/hóa học vô cơ - tập 2/hóa học vô cơ - tập 2_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b23|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023962
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.023959
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
GT.023957
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.023956
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
GT.023953
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
GT.023951
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
7
|
GT.023950
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
GT.023949
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
GT.023948
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
GT.023947
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|