DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Phan, Quốc Khánh |
Nhan đề
| Phép tính vi tích phân. T.1 , Toán cao cấp A2 dung cho sinh viên ĐH và CĐ /Phan Quốc Khánh. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 374tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới hạn và tính liên tục. Đạo hàm và vi phân. Ứng dụng của đạo hàm. Phép tính tích phân. Một số áp dụng của tích phân. Chuỗi số và chuỗi hàm. Vi phân của hàm nhiều biến. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tích phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.002774, GT.002791-2, GT.002796, GT.002804, GT.002811, GT.002816 |
|
000
| 01612nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 92 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 92 |
---|
005 | 201903081607 |
---|
008 | 130723s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20190308160728|blienvtk|c20151014184900|dadmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bPh206T |
---|
100 | 1#|aPhan, Quốc Khánh |
---|
245 | 10|aPhép tính vi tích phân.|nT.1 ,|pToán cao cấp A2 dung cho sinh viên ĐH và CĐ /|cPhan Quốc Khánh. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a374tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.366 |
---|
520 | ##|aGiới hạn và tính liên tục. Đạo hàm và vi phân. Ứng dụng của đạo hàm. Phép tính tích phân. Một số áp dụng của tích phân. Chuỗi số và chuỗi hàm. Vi phân của hàm nhiều biến. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTích phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVi phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.002774, GT.002791-2, GT.002796, GT.002804, GT.002811, GT.002816 |
---|
890 | |a7|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:44 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002816
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.002811
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
GT.002804
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
4
|
GT.002796
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
GT.002792
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
GT.002791
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
GT.002774
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|