DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Ngôn |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ /. T.1 , Dùng cho trường Cao đẳng sư phạm /Nguyễn Thế Ngôn. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 163tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: giới thiệu bảng hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học - sự phân chia phi kim - kim loại; Hidro, oxi và nước; Các khí trơ; Các halogen; Các nguyên tố nhóm oxi - lưu huỳnh; Các nguyên tố nhóm nito; Nhóm cacbon; Bo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vô cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.023914-7, GT.023926, GT.023928 |
|
000
| 01523nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 919 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 933 |
---|
005 | 202311171515 |
---|
008 | 130724s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20231117151546|bukh049|c20151014184600|dadmin|y20130724162000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a546|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thế Ngôn |
---|
245 | 10|aHóa học vô cơ /.|nT.1 ,|pDùng cho trường Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thế Ngôn. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a163tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: giới thiệu bảng hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học - sự phân chia phi kim - kim loại; Hidro, oxi và nước; Các khí trơ; Các halogen; Các nguyên tố nhóm oxi - lưu huỳnh; Các nguyên tố nhóm nito; Nhóm cacbon; Bo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVô cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.023914-7, GT.023926, GT.023928 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(thaontb)/hóa học vô cơ - tập 1/hóa học vô cơ - tập 1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b8|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:36 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023928
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
2
|
GT.023926
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.023917
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
4
|
GT.023916
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
5
|
GT.023915
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
6
|
GT.023914
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|