DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tuế |
Nhan đề
| Hóa lí /. T.4 , Điện hóa học. Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm /Nguyễn Văn Tuế. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 199tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: các thuyết về chất điện li; Các hiện tượng bất thuận nghịch trong dung dịch chất điện li; Các quá trình điện cực cân bằng; Lớp điện kép và sự hấp phụ trên ranh giới hai pha; Các cơ sở động học điện hóa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.023866-7, GT.023873, GT.023886-92, GT.023896 |
|
000
| 01630nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 918 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 932 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724162000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bH401L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Tuế |
---|
245 | 10|aHóa lí /.|nT.4 ,|pĐiện hóa học. Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm /|cNguyễn Văn Tuế. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a199tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.199 |
---|
520 | ##|aTrình bày: các thuyết về chất điện li; Các hiện tượng bất thuận nghịch trong dung dịch chất điện li; Các quá trình điện cực cân bằng; Lớp điện kép và sự hấp phụ trên ranh giới hai pha; Các cơ sở động học điện hóa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.023866-7, GT.023873, GT.023886-92, GT.023896 |
---|
890 | |a11|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:41 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023896
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
GT.023892
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
3
|
GT.023891
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
4
|
GT.023890
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
5
|
GT.023889
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
GT.023888
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
7
|
GT.023887
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
8
|
GT.023886
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
9
|
GT.023873
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
10
|
GT.023867
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|