DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Nhân |
Nhan đề
| Hóa lí /. T.3 , Động học và xúc tác. Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm /Trần Văn Nhân. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 291tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: tốc độ phản ứng, các phương trình động học; Các thuyết về phản ứng cơ bản; Phản ứng dây chuyền; Quang hóa học; Phản ứng trong dung dịch; Xúc tác đồng thể; Động học vĩ mô; Xúc tác dị thể |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.023817-8, GT.023821-3, GT.023825-30, GT.023832-4, GT.023848-9, GT.023854-5 |
|
000
| 01610nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 917 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 931 |
---|
005 | 202306270943 |
---|
008 | 130724s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230627094412|bukh140|c20151014184600|dadmin|y20130724162000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bH401L |
---|
100 | 1#|aTrần, Văn Nhân |
---|
245 | 10|aHóa lí /.|nT.3 ,|pĐộng học và xúc tác. Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm /|cTrần Văn Nhân. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a291tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.290 |
---|
520 | ##|aTrình bày: tốc độ phản ứng, các phương trình động học; Các thuyết về phản ứng cơ bản; Phản ứng dây chuyền; Quang hóa học; Phản ứng trong dung dịch; Xúc tác đồng thể; Động học vĩ mô; Xúc tác dị thể |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.023817-8, GT.023821-3, GT.023825-30, GT.023832-4, GT.023848-9, GT.023854-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023g/trvannhan/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b3|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:40 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023855
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.023854
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.023849
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
4
|
GT.023848
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
5
|
GT.023834
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
6
|
GT.023833
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
7
|
GT.023832
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
8
|
GT.023830
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
9
|
GT.023829
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
GT.023828
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|