DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Nhân |
Nhan đề
| Hóa lí /. T.2 , Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm /Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: dung dịch; Quy tắc pha; Nhiệt động học thống kê; Các hiện tượng bề mặt, sự hấp thu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thạc Sửu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.023799-800, GT.023807, GT.023809-11, GT.023813 |
|
000
| 01399nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 916 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 930 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724162000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bH401L |
---|
100 | 1#|aTrần, Văn Nhân|eChủ biên |
---|
245 | 10|aHóa lí /.|nT.2 ,|pDùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm /|cTrần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.208 |
---|
520 | ##|aTrình bày: dung dịch; Quy tắc pha; Nhiệt động học thống kê; Các hiện tượng bề mặt, sự hấp thu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Tuế |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thạc Sửu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.023799-800, GT.023807, GT.023809-11, GT.023813 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023813
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
GT.023811
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.023810
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.023809
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.023807
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.023800
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.023799
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|