DDC 546
Tác giả CN Hoàng, Nhâm
Nhan đề Hóa học vô cơ. T.2, Các nguyên tố hóa học điển hình /Hoàng Nhâm.
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2001
Mô tả vật lý 291tr ;27 cm
Tóm tắt Trình bày: hidro, oxi và nước; Kim loại kiềm; Kim loại kiềm thổ; Các nguyên tố nhóm IIIA; Các nguyên tố nhóm IVA; Các nguyên tố nhóm VA; Các nguyên tố nhóm VIA; Các halogen; Khí hiếm
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vô cơ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hóa học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.023626-7, GT.023629, GT.023632, GT.023637, GT.023639, GT.023641-2, GT.023646-8, GT.023651, GT.023653, GT.023656, GT.023660
000 01319nam a2200253 a 4500
001909
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
004923
005202404151706
008130724s2001 vm| vie
0091 0
020##|c25800
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20240415170659|bukh049|c20171012155700|dthuvien|y20130724161400|zhungnth
0410#|avie
08214|a546|214|bH401H
1001#|aHoàng, Nhâm
24510|aHóa học vô cơ.|nT.2,|pCác nguyên tố hóa học điển hình /|cHoàng Nhâm.
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001
300##|a291tr ;|c27 cm
520##|aTrình bày: hidro, oxi và nước; Kim loại kiềm; Kim loại kiềm thổ; Các nguyên tố nhóm IIIA; Các nguyên tố nhóm IVA; Các nguyên tố nhóm VA; Các nguyên tố nhóm VIA; Các halogen; Khí hiếm
650#7|2btkkhcn|aVô cơ
650#7|2btkkhcn|aHóa học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.023626-7, GT.023629, GT.023632, GT.023637, GT.023639, GT.023641-2, GT.023646-8, GT.023651, GT.023653, GT.023656, GT.023660
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/thao/hóa học vô cơ - t2/hóa học vô cơ - t2_001thumbimage.jpg
890|a15|b89|c1|d1
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.023660 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 31
2 GT.023656 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 28
3 GT.023653 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 25
4 GT.023651 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 24
5 GT.023648 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 21
6 GT.023646 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 19
7 GT.023642 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 15
8 GT.023641 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 14
9 GT.023639 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 12
10 GT.023637 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 10