DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Hoàng, Nhâm |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ. T.1 , Lý thuyết đại cương về hoá học /Hoàng Nhâm. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 276tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm cơ bản trong hóa học; Cấu tạo nguyên tử; Cấu tạo phân tử; Cấu tạo chất; Sự biến đổi tuần hoàn tính chất các nguyên tố; Nhiệt hóa học và nhiệt động hóa học; Động hóa học; Cân bằng hóa học; dung dịch; Hóa học và dòng điện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vô cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.023600-1, GT.023605, GT.023608, GT.023614, GT.023616-7 |
|
000
| 01536nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 908 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 922 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a546|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aHoàng, Nhâm |
---|
245 | 10|aHóa học vô cơ.|nT.1 ,|pLý thuyết đại cương về hoá học /|cHoàng Nhâm. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a276tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày những khái niệm cơ bản trong hóa học; Cấu tạo nguyên tử; Cấu tạo phân tử; Cấu tạo chất; Sự biến đổi tuần hoàn tính chất các nguyên tố; Nhiệt hóa học và nhiệt động hóa học; Động hóa học; Cân bằng hóa học; dung dịch; Hóa học và dòng điện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVô cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.023600-1, GT.023605, GT.023608, GT.023614, GT.023616-7 |
---|
890 | |a7|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023617
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.023616
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.023614
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.023608
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
GT.023605
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
6
|
GT.023601
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.023600
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
13
|
Hạn trả:15-04-2016
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|