DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Hoàng, Nhâm |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ. T.1 , Lý thuyết đại cương về hoá học /Hoàng Nhâm. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1994 |
Mô tả vật lý
| 261tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm cơ bản trong hóa học; Cấu tạo nguyên tử; Cấu tạo phân tử; Cấu tạo chất; Sự biến đổi tuần hoàn tính chất các nguyên tố; Nhiệt hóa học và nhiệt động hóa học; Động hóa học; Cân bằng hóa học; dung dịch; Hóa học và dòng điện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vô cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(4): GT.023578, GT.023582, GT.023584-5 |
|
000
| 01386nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 907 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 921 |
---|
005 | 201309271557 |
---|
008 | 130724s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a546|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aHoàng, Nhâm |
---|
245 | 10|aHóa học vô cơ.|nT.1 ,|pLý thuyết đại cương về hoá học /|cHoàng Nhâm. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1994 |
---|
300 | ##|a261tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.258 |
---|
520 | ##|aTrình bày những khái niệm cơ bản trong hóa học; Cấu tạo nguyên tử; Cấu tạo phân tử; Cấu tạo chất; Sự biến đổi tuần hoàn tính chất các nguyên tố; Nhiệt hóa học và nhiệt động hóa học; Động hóa học; Cân bằng hóa học; dung dịch; Hóa học và dòng điện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVô cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(4): GT.023578, GT.023582, GT.023584-5 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023585
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.023584
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.023582
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.023578
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|