DDC
| 543 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Mùi |
Nhan đề
| Thực hành hóa sinh học / Nguyễn Văn Mùi |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2001 |
Mô tả vật lý
| 173tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày cách thực hành về: hóa chất và dung dịch; Phương pháp lấy mẫu phân tích; Phương pháp so mầu; Phương pháp quan phổ kế; Định lượng gluxit, lipit, axit amin, protein, axit nucleic; Xác định hoạt độ của một số enzim; Định lượng vitamin; Định lượng một số nguyên tố |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(26): GT.023542-3, GT.023545-57, GT.023559, GT.023561-9, GT.077792 |
|
000
| 01542nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 906 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 920 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a543|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Mùi |
---|
245 | 10|aThực hành hóa sinh học /|cNguyễn Văn Mùi |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2001 |
---|
300 | ##|a173tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học quốc gia Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.173 |
---|
520 | ##|aTrình bày cách thực hành về: hóa chất và dung dịch; Phương pháp lấy mẫu phân tích; Phương pháp so mầu; Phương pháp quan phổ kế; Định lượng gluxit, lipit, axit amin, protein, axit nucleic; Xác định hoạt độ của một số enzim; Định lượng vitamin; Định lượng một số nguyên tố |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(26): GT.023542-3, GT.023545-57, GT.023559, GT.023561-9, GT.077792 |
---|
890 | |a26|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:28 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077792
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Th552H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.023569
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Th552H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.023568
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Th552H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.023567
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Th552H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.023566
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Th552H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.023565
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Th552H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.023564
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Th552H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.023563
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Th552H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.023562
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Th552H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.023561
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Th552H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|