DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tòng |
Nhan đề
| Cơ sở hóa học hữu cơ. T.3 , Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /Nguyễn Văn Tòng, Đặng Văn Liếu. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 151tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: hợp chất tạp chức; Cacbohidrat; Peptit, protein, axit nucleic; Hợp chất cao phân tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hữu cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Liếu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(44): GT.023498-541 |
|
000
| 01558nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 905 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 919 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a547|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Tòng |
---|
245 | 10|aCơ sở hóa học hữu cơ.|nT.3 ,|pGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Văn Tòng, Đặng Văn Liếu. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a151tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: hợp chất tạp chức; Cacbohidrat; Peptit, protein, axit nucleic; Hợp chất cao phân tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHữu cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aĐặng, Văn Liếu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): GT.023498-541 |
---|
890 | |a44|b25|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:44 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023541
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.023540
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.023539
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.023538
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.023537
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.023536
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.023535
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.023534
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.023533
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.023532
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|