DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Trần, Quốc Sơn |
Nhan đề
| Cơ sở hóa học hữu cơ. T.1 , Dùng cho sinh viên ban Hóa - Sinh CĐSP /Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 143tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: đại cương về hóa học hữu cơ; Hidrocacbon no; Hidrocacbon không no; Hidrocacbon thơm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hữu cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Liếu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.023424-5, GT.023427-8, GT.023435, GT.023440, GT.023444, GT.023453-4 |
|
000
| 01447nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 903 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 917 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a547|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aTrần, Quốc Sơn |
---|
245 | 10|aCơ sở hóa học hữu cơ.|nT.1 ,|pDùng cho sinh viên ban Hóa - Sinh CĐSP /|cTrần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a143tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: đại cương về hóa học hữu cơ; Hidrocacbon no; Hidrocacbon không no; Hidrocacbon thơm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHữu cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aĐặng, Văn Liếu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.023424-5, GT.023427-8, GT.023435, GT.023440, GT.023444, GT.023453-4 |
---|
890 | |a9|b19|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023454
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
GT.023453
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
3
|
GT.023444
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.023440
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
GT.023435
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
GT.023428
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.023427
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.023425
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT.023424
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 C460S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|