DDC 541
Tác giả CN Bucat, R.B.
Nhan đề Cơ sở hóa học / R.B.Bucat; Người dịch Hoàng Minh Châu; Người hiệu đính Nguyễn Thạc Cát
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1996
Mô tả vật lý 392tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: năng lượng; Nước
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hóa học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.023267-73, GT.023276
000 00953nam a2200265 a 4500
001901
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
004915
005201307241651
008130724s1996 vm| vie
0091 0
020##|c21000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth
0410#|avie
08214|a541|214|bC460S
1001#|aBucat, R.B.
24510|aCơ sở hóa học /|cR.B.Bucat; Người dịch Hoàng Minh Châu; Người hiệu đính Nguyễn Thạc Cát
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996
300##|a392tr ;|c21 cm
520##|aTrình bày: năng lượng; Nước
650#7|2btkkhcn|aHóa học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.023267-73, GT.023276
890|a8|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:13
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.023276 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 10
2 GT.023273 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 7
3 GT.023272 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 6
4 GT.023271 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 5
5 GT.023270 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 4
6 GT.023269 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 3
7 GT.023268 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 2
8 GT.023267 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 1