• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 515 Ph206T
    Nhan đề: Phép tính vi phân & tích phân.

DDC 515
Tác giả CN Nguyễn, Văn Khuê
Nhan đề Phép tính vi phân & tích phân. T.1 , Giải tích I,II /Nguyễn Văn Khuê chủ biên, . Cấn Văn Tuất.
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1995
Mô tả vật lý 210tr ;21 cm
Tóm tắt Tập hợp số. Đại cương về không gian meetric và không gian Banach
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tích phân
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giải tích
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Cấn, Văn Tuất
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.002693, GT.002709, GT.002716-8, GT.002726, GT.077730, GT.078372
000 01414nam a2200265 a 4500
00190
0025
00490
005201903081606
008130723s1995 vm| vie
0091 0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20190308160614|blienvtk|c20151014184900|dadmin|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bPh206T
1001#|cGS.TS.|aNguyễn, Văn Khuê|echủ biên
24510|aPhép tính vi phân & tích phân.|nT.1 ,|pGiải tích I,II /|cNguyễn Văn Khuê chủ biên, . Cấn Văn Tuất.
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1995
300##|a210tr ;|c21 cm
520##|aTập hợp số. Đại cương về không gian meetric và không gian Banach
650#7|2btkkhcn|aTích phân
650#7|2btkkhcn|aGiải tích
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|cPTS.|aCấn, Văn Tuất
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.002693, GT.002709, GT.002716-8, GT.002726, GT.077730, GT.078372
890|a8|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:41
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.078372 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 43
2 GT.077730 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 42
3 GT.002726 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 36
4 GT.002718 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 28
5 GT.002717 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 27
6 GT.002716 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 26
7 GT.002709 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 19
8 GT.002693 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 3