DDC 511.3
Tác giả CN Phạm, Thế Long
Nhan đề Toán rời rạc : Giáo trình CĐSP / Phạm Thế Long chủ biên, Nguyễn Xuân Viên, Nguyễn Thiện Luận
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Sư phạm,2007
Mô tả vật lý 276tr. ;24cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Những khái niệm cơ bản về logic, tập hợp và suy luận toán học. Các phương pháp đếm và nguyên lý Dirichlet. Đồ thị và ứng dụng. Đại số Boole và mạch tổ hợp. Automat, văn phạm và ngôn ngữ hình thức.
Thuật ngữ chủ đề Đại số-BTKKHCN
Thuật ngữ chủ đề Toán học-BTKKHCN
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(29): GT.000265-76, GT.000278-9, GT.024710-1, GT.073506, GT.073508-12, GT.073514-5, GT.073517-21
000 01482nam a2200265 a 4500
0019
0025
003Thư viện đại học Khánh Hòa
0049
005201808071023
008130723s2007 vm| vie
0091 0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180807102352|blienvtk|c20171012152600|dthuvien|y20130723094100|zhungnth
0410#|avie
08214|a511.3|214|bT406R
1001#|aPhạm, Thế Long|echủ biên
24510|aToán rời rạc :|bGiáo trình CĐSP /|cPhạm Thế Long chủ biên, Nguyễn Xuân Viên, Nguyễn Thiện Luận
260##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2007
300##|a276tr. ;|c24cm
500##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|a---Trống---
520##|aNhững khái niệm cơ bản về logic, tập hợp và suy luận toán học. Các phương pháp đếm và nguyên lý Dirichlet. Đồ thị và ứng dụng. Đại số Boole và mạch tổ hợp. Automat, văn phạm và ngôn ngữ hình thức.
650#7|aĐại số|2BTKKHCN
650#7|aToán học|2BTKKHCN
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(29): GT.000265-76, GT.000278-9, GT.024710-1, GT.073506, GT.073508-12, GT.073514-5, GT.073517-21
890|a29|b61|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.073521 CS1_Kho giáo trình 511.3 T406R Sách giáo trình 29
2 GT.073520 CS1_Kho giáo trình 511.3 T406R Sách giáo trình 28
3 GT.073519 CS1_Kho giáo trình 511.3 T406R Sách giáo trình 27
4 GT.073518 CS1_Kho giáo trình 511.3 T406R Sách giáo trình 26
5 GT.073517 CS1_Kho giáo trình 511.3 T406R Sách giáo trình 25
6 GT.073515 CS1_Kho giáo trình 511.3 T406R Sách giáo trình 24
7 GT.073514 CS1_Kho giáo trình 511.3 T406R Sách giáo trình 23
8 GT.073512 CS1_Kho giáo trình 511.3 T406R Sách giáo trình 22
9 GT.073511 CS1_Kho giáo trình 511.3 T406R Sách giáo trình 21
10 GT.073510 CS1_Kho giáo trình 511.3 T406R Sách giáo trình 20