• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 541 C460S
    Nhan đề: Cơ sở lý thuyết hoá học.

DDC 541
Tác giả CN Nguyễn, Hạnh
Nhan đề Cơ sở lý thuyết hoá học. P.2 , Dùng cho các trường đại học kỹ thuật /Nguyễn Hạnh.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1997
Mô tả vật lý 264tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: nhiệt động hóa học; Động hóa học; Điện hóa học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hóa học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.023195-7, GT.023203-4, GT.023206-7, GT.023209, GT.023214-5
000 01198nam a2200277 a 4500
001898
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
004912
005201307241651
008130724s1997 vm| vie
0091 0
020##|c12000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth
0410#|avie
08214|a541|214|bC460S
1001#|cPGS.|aNguyễn, Hạnh
24510|aCơ sở lý thuyết hoá học.|nP.2 ,|pDùng cho các trường đại học kỹ thuật /|cNguyễn Hạnh.
250##|aTái bản lần thứ 4
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997
300##|a264tr ;|c21 cm
520##|aTrình bày: nhiệt động hóa học; Động hóa học; Điện hóa học
650#7|2btkkhcn|aHóa học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.023195-7, GT.023203-4, GT.023206-7, GT.023209, GT.023214-5
890|a10|b2|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:26
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.023215 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 21
2 GT.023214 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 20
3 GT.023209 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 15
4 GT.023207 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 13
5 GT.023206 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 12
6 GT.023204 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 10
7 GT.023203 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 9
8 GT.023197 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 3
9 GT.023196 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 2
10 GT.023195 CS1_Kho giáo trình 541 C460S Sách giáo trình 1