DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hạnh |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết hoá học. P.2 , Dùng cho các trường đại học kỹ thuật /Nguyễn Hạnh. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 304tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: nhiệt động hóa học; Động hóa học; Điện hóa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.023150-1, GT.023156, GT.023158, GT.023188, GT.023194 |
|
000
| 01398nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 897 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 911 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9100 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bC460S |
---|
100 | 1#|cPGS.|aNguyễn, Hạnh |
---|
245 | 10|aCơ sở lý thuyết hoá học.|nP.2 ,|pDùng cho các trường đại học kỹ thuật /|cNguyễn Hạnh. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a304tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: nhiệt động hóa học; Động hóa học; Điện hóa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.023150-1, GT.023156, GT.023158, GT.023188, GT.023194 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:45 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023194
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.023188
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
GT.023158
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
GT.023156
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.023151
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
GT.023150
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|