DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Đào, Đình Thức |
Nhan đề
| Hoá học đại cương / Đào Đình Thức |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1996 |
Mô tả vật lý
| 304tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: cấu tạo nguyên tử, hệ thống tuần hoàn các nguyên tố; Cấu tạo phân tử và liên kết hóa học; Các hệ ngưng tụ: liên kết và cấu trúc ; |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.023088-91, GT.023093-5, GT.023098-100, GT.023102-6 |
|
000
| 01181nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 893 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 907 |
---|
005 | 202410240922 |
---|
008 | 130724s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20241024092225|bukh392|c20151014184600|dadmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aĐào, Đình Thức |
---|
245 | 10|aHoá học đại cương /|cĐào Đình Thức |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1996 |
---|
300 | ##|a304tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.304 |
---|
520 | ##|aTrình bày: cấu tạo nguyên tử, hệ thống tuần hoàn các nguyên tố; Cấu tạo phân tử và liên kết hóa học; Các hệ ngưng tụ: liên kết và cấu trúc ; |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.023088-91, GT.023093-5, GT.023098-100, GT.023102-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh392/893 hoahocdaicuong/hóa học đại cương_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b39|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023106
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.023105
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.023104
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.023103
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.023102
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.023100
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.023099
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.023098
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.023095
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.023094
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|